Có 2 kết quả:
测距仪 cè jù yí ㄘㄜˋ ㄐㄩˋ ㄧˊ • 測距儀 cè jù yí ㄘㄜˋ ㄐㄩˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distance measuring equipment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distance measuring equipment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0