Có 2 kết quả:

测距仪 cè jù yí ㄘㄜˋ ㄐㄩˋ ㄧˊ測距儀 cè jù yí ㄘㄜˋ ㄐㄩˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distance measuring equipment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

distance measuring equipment

Bình luận 0